--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cứ điểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cứ điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cứ điểm
+ noun
entrenched fortification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứ điểm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cứ điểm"
:
cải nhiệm
cá chim
cái giấm
cảm nhiễm
câu giam
chủ nhiệm
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
cứ điểm
:
entrenched fortification
+
bạc phơ
:
All white; snowyÔng cụ tóc bạc phơA snowy-haired old man
+
dao cày
:
Coulter
+
ròng rã
:
Uninterrupted, without a break, on endĐi ròng rã mấy ngày liền mới đếnTo get to destination only after walking severals days on end
+
chất nổ
:
Explosive